Cầu lông là một bộ môn thể thao rất được yêu thích, và thứ hạng của các tay vợt cũng được rất nhiều người hâm mộ quan tâm. Hãy cùng cập nhật BXH cầu lông mới nhất tháng 7/2023 ngay sau đây.
Bảng xếp hạng cầu lông mới nhất ( tháng 7/2023 )
Cũng giống như quần vợt, cầu lông cũng có hệ thống xếp hạng các tay vợt thi đấu chuyên nghiệp với tên gọi là World Ranking System – xếp hạng các vận động viên cầu lông đẳng cấp thế giới. Mục đích của chúng là sắp thứ tự một cách tương đối, và ở trong một khoảng thời gian nhất định về sức mạnh của các tay vợt cầu lông chuyên nghiệp. Sau đây là bảng xếp hạng mới nhất được cập nhật.

Top 10 vận động viên cầu lông ở nội dung đơn nam (T7/2023)
Xếp hạng | Tay vợt | Quốc gia |
1 | Viktor AXELSEN | Đan Mạch |
2 | Anthony Sinisuka GINTING | Indonesia |
3 | Kunlavut VITIDSARN | Thái Lan |
4 | Kodai NARAOKA | Nhật Bản |
5 | SHI Yuqi | Trung Quốc |
6 | LI Shifeng | Trung Quốc |
7 | Kean Yew LOH | Singapore |
8 | CHOU Tien Chen | Đài Loan |
9 | Jonatan CHRISTIE | Indonesia |
10 | PRANNOY H. S. | Ấn Độ |
Top 10 vận động viên cầu lông ở nội dung đơn nữ (T7/2023)

Xếp hạng | Tay vợt | Quốc gia |
1 | Akane YAMAGUCHI | Nhật Bản |
2 | Se Young AN | Hàn Quốc |
3 | CHEN Yufei | Trung Quốc |
4 | TAI Tzu Ying | Đài Loan |
5 | HE Bingjiao | Trung Quốc |
6 | Carolina MARIN | Tây Ban Nha |
7 | Ratchanok INTANON | Thái Lan |
8 | Gregoria Mariska TUNJUNG | Indonesia |
9 | HAN Yue | Trung Quốc |
10 | Pornpawee CHOCHUWONG | Thái Lan |
Top 5 đội ở nội dung đôi nam (T7/2023)
Xếp hạng | Quốc gia | Tay vợt |
1 | Indonesia | Fajar ALFIAN |
Muhammad Rian ARDIANTO | ||
2 | Ấn Độ | Satwiksairaj RANKIREDDY |
Chirag SHETTY | ||
3 | Trung Quốc | Weikeng LIANG |
WANG Chang | ||
4 | Malaysia | Aaron CHIA |
Wooi Yik SOH | ||
5 | Nhật Bản | Takuro HOKI |
Yugo KOBAYASHI |
Top 5 đội ở nội dung đôi nữ (T7/2023)
Xếp hạng | Quốc gia | Tay vợt |
1 | Trung Quốc | CHEN Qingchen |
JIA Yifan | ||
2 | Hàn Quốc | BAEK Ha Na |
LEE So Hee | ||
3 | Hàn Quốc | KIM So Yeong |
KONG Hee Yong | ||
4 | Nhật Bản | Mayu MATSUMOTO |
Wakana NAGAHARA | ||
5 | Trung Quốc | ZHANG Shuxian |
YU Zheng |
Tiêu chí xếp hạng trong BXH cầu lông

Việc xếp hạng các vận động viên cầu lông thế giới sẽ dựa trên một số tiêu chí để đánh giá hiệu suất cũng như thành tích của họ, bao gồm:
- Điểm số: Đây được xem là yếu tố quan trọng nhất trong việc xếp hạng các tay vợt cầu lông. Hệ thống điểm tích lũy sẽ dựa trên kết quả thi đấu của các vận động viên tại các giải đấu quốc tế và có ảnh hưởng quyết định tới thứ hạng của họ.
- Thành tích giải đấu: Các vận động viên cầu lông được đánh giá dựa trên thành tích tại các giải đấu quốc tế lớn hàng đầu như Giải vô địch cầu lông Thế giới, Thế vận hội, Giải cầu lông Siêu cấp cùng một số giải đấu lớn khác.
- Thứ hạng trên các bảng xếp hạng trong nước: Vận động viên cũng được xếp hạng dựa vào thành tích, vị trí của họ trong bảng xếp hạng tại quốc gia của mình. Thứ hạng này phản ánh đóng góp, sức ảnh hưởng của họ trong nền cầu lông quốc gia.
- Đối thủ đánh bại: Nếu thi đấu và đánh bại các vận động viên hàng đầu hay các đối thủ mạnh khác cũng sẽ tác động đáng kể đến vị trí xếp hạng của một tay vợt. Kết quả chiến thắng trước các đối thủ hàng đầu phần nào thể hiện sức mạnh, khả năng cạnh tranh của các vận động viên.
- Kỹ năng, phong cách thi đấu: Một số yếu tố như kỹ thuật, sức mạnh, tốc độ, sự linh hoạt hay chiến thuật chiến thuật thi đấu cũng được đưa ra đánh giá để định vị các tay vợt trong bảng xếp hạng.
Thông thường, các tiêu chí kể trên được sử dụng để xác định thứ hạng của các tay vợt cầu lông trong bảng xếp hạng thế giới. Nếu các vận động viên có thành tích thi đấu ấn tượng, chiến thắng được các đối thủ hàng đầu thì sẽ tạo nên sự cạnh tranh khốc liệt hay những bước thăng tiến vượt bậc.
Các thang điểm và cấp bậc trong BXH cầu lông
Để hiểu rõ hơn về BXH cầu lông thế giới, hãy cùng xem cách tính điểm cũng như các cấp bậc trong xếp hạng cầu lông.

Các thang điểm và cách tính điểm trên BXH cầu lông
Việc xếp hạng đối với các VĐV/cặp VĐV được tính trong vòng 52 tuần. Như vậy, thứ hạng tăng hay giảm tùy thuộc vào thành tích của các tay vợt tại thời điểm xếp hạng.
- VĐV được cộng điểm nếu tham gia và giành phần thắng trong các giải đấu lớn.
- Các giải đấu ở cấp độ càng cao thì số điểm mang lại càng lớn.
- Càng đi sâu vào vòng trong của giải đấu thì số điểm mang về càng lớn.
Đối với điểm tích lũy (World Ranking) được tính như sau:
- Nếu trong năm (tính theo 52 tuần) chỉ thi đấu 1 giải: Không xếp hạng và điểm đó sẽ được ghi nhận lại cho lần xếp hạng sau.
- Nếu trong năm (tính theo 52 tuần) thi đấu từ 2-10 giải: Tất cả các điểm đạt được sẽ tính để cộng chung để xếp hạng.
- Nếu trong năm (tính theo 52 tuần) thi đấu trên 10 giải: Chọn ra 10 giải đấu có điểm lớn nhất để cộng điểm xếp hạng.
Bảng tính điểm khi tham gia các giải đấu của các VĐV cầu lông:
Rank | BWF Events | Super Series | Grand Prix Gold | Grand Prix | INTL Challenger | INTL Series | Future Series |
Quán quân | 12,000 | 9,200 | 7,000 | 5,000 | 4,000 | 2,500 | 1,700 |
Á Quân | 10,200 | 7,800 | 5,950 | 4,250 | 3,400 | 2,130 | 1,420 |
3-4 | 8,400 | 6,420 | 4,900 | 3,500 | 2,800 | 1,750 | 1,170 |
5-8 | 6,600 | 5,040 | 3,850 | 2,750 | 2,200 | 1,370 | 920 |
9-16 | 4,800 | 3,600 | 2,720 | 1,920 | 1,520 | 920 | 600 |
17-32 | 3,000 | 2,220 | 1,670 | 1,170 | 920 | 550 | 350 |
33-64 | 1,200 | 880 | 660 | 460 | 360 | 210 | 130 |
65-128 | 600 | 430 | 320 | 220 | 170 | 100 | 60 |
129-256 | 240 | 170 | 130 | 90 | 70 | 40 | 20 |
257-512 | 120 | 80 | 60 | 40 | 30 | 20 | 10 |
513 – 1024 | 60 | 40 | 30 | 25 | 20 | 10 | 5 |
Cấp bậc trong BXH cầu lông
Có hai hệ thống xếp hạng vận động viên cầu lông thế giới bao gồm: hệ thống xếp hạng thế giới (World Ranking) và hệ thống xếp hạng các tay vợt trẻ thế giới (World Junior Ranking). Các vận động viên dưới 19 tuổi có thể tham dự các giải cầu lông trẻ thế giới và khi tròn 19 tuổi thì phải rút ra khỏi bảng xếp hạng World Junior Ranking.

Các vận động viên thi đấu đơn lẻ hoặc theo đôi sẽ thi đấu ở các giải đấu mình được xếp vào. Đối với hệ thống World Ranking, vận động viên sẽ được xếp hạng nếu trong năm (52 tuần) tham gia thi đầu từ hai giải đấu trở lên. Còn với hệ thống World Junior Ranking thì vận động viên sẽ được xếp hạng nếu có tham gia thi đấu từ một giải trở lên.
Trong mỗi hệ thống xếp hạng sẽ có 5 danh sách tương ứng với các thể loại thi đấu là: đơn nam (MS), đơn nữ (WS), đôi nam (MD), đôi nữ (WD) và cuối cùng là đôi nam – nữ (XD). Giải đấu ở cấp độ càng cao thì điểm thưởng sẽ càng lớn và điểm vào sâu các vòng bên trong cũng càng lớn hơn.
Các giải đấu sẽ căn cứ vào điểm của vận động viên trong hệ thống xếp hạng để bố trí trở thành hạt giống của giải đấu. Dựa vào điểm tích lũy trong World Ranking, vận động viên đủ tiêu chuẩn sẽ được tuyển chọn để tham gia Olympic Games hay World Championships.
Tầm quan trọng của BXH cầu lông

Bảng xếp hạng các tay vợt cầu lông thế giới được tính dựa theo thành tích thi đấu của tại các giải thuộc hệ thống của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) tổ chức. Thứ tự xếp hạng sẽ được cập nhật hàng tuần, sau mỗi giải đấu quốc tế mà họ tham dự, bao gồm cả những giải đấu như Tour Finals và World Championship.
Điểm số trên BXH cầu lông thế giới thể hiện sức mạnh của các vận động viên, sự nỗ lực của họ trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp. Nhìn vào BXH, chúng ta cũng có thể dễ dàng nhận thấy, đâu là các cường quốc của bộ môn này, từ đó các quốc gia có thể chú trọng đào tạo, phát triển các tay vợt trẻ, tiềm năng.
Kết luận
Trên đây là cập nhật của KQ BD 123 BXH cầu lông mới nhất cùng các tiêu chí đánh giá và cách tính điểm. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về bộ môn thể thao này cũng như điểm số trên các bảng xếp hạng thế giới.