Bristol City
01:45 20/09/2023
4-1
0-0
3-0
Plymouth Argyle
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.50 : 0 : 1.72
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 5 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 12.00 : 250.00

Đội hình thi đấu Bristol City vs Plymouth Argyle

Bristol City Plymouth Argyle
  • 1 Max OLeary
  • 3 Cameron Pring
  • 4 Kal Naismith
  • 26 Zak Vyner
  • 19 George Tanner
  • 8 Joe Williams
  • 6 Matthew James
  • 20 Sam Bell
  • 12 Jason Knight
  • 17 Mark Sykes
  • 21 Nahki Wells
  • 21 Conor Hazard
  • 29 Kaine Hayden
  • 6 Dan Scarr
  • 17 Lewis Gibson
  • 8 Joe Edwards
  • 28 Luke James Cundle
  • 20 Adam Randell
  • 16 Lewis Warrington
  • 19 Tyreik Wright
  • 23 Ben Waine
  • 11 Callum Wright
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 11 Anis Mehmeti
  • 23 Stefan Bajic
  • 29 Ephraim Yeboah
  • 24 Haydon Roberts
  • 9 Harry Cornick
  • 16 Robert Dickie
  • 22 Taylor Gardner-Hickman
  • 10 Andy King
  • 30 Raekwon Nelson
  • 15 Mustapha Bundu
  • 10 Morgan Whittaker
  • 18 Finn Azaz
  • 25 Callum Burton
  • 4 Jordan Houghton
  • 7 Matt Butcher
  • 3 Macaulay Gillesphey
  • 2 Bali Mumba
  • 9 Ryan Hardie
  • Số liệu thống kê Bristol City vs Plymouth Argyle
    Humenne   Lipany
    7
     
    Phạt góc
     
    1
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    3
     
    Thẻ vàng
     
    0
    18
     
    Tổng cú sút
     
    6
    6
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    6
     
    Cản sút
     
    1
    11
     
    Sút Phạt
     
    9
    43%
     
    Kiểm soát bóng
     
    57%
    57%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    43%
    423
     
    Số đường chuyền
     
    559
    74%
     
    Chuyền chính xác
     
    82%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    13
    2
     
    Việt vị
     
    2
    41
     
    Đánh đầu
     
    22
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    15
    1
     
    Cứu thua
     
    2
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    7
    4
     
    Đánh chặn
     
    15
    21
     
    Ném biên
     
    19
    0
     
    Woodwork
     
    1
    15
     
    Cản phá thành công
     
    7
    5
     
    Thử thách
     
    10
    3
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    112
     
    Pha tấn công
     
    108
    38
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    35