FC Shakhtar Donetsk
02:00 20/09/2023
1-3
0-0
3-2
FC Porto
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.47 : 0 : 0.60
Tỷ lệ bàn thắng 3.70 : 4 1/2 : 0.19
TL Thắng - Hòa - Bại 250.00 : 18.00 : 1.01

Đội hình thi đấu FC Shakhtar Donetsk vs FC Porto

FC Shakhtar Donetsk FC Porto
  • 31 Dmytro Riznyk
  • 25 Novatus Miroshi
  • 44 Yaroslav Rakitskiy
  • 3 Stav Lemkin
  • 26 Yukhym Konoplya
  • 10 Heorhii Sudakov
  • 6 Taras Stepanenko
  • 29 Yegor Nazaryna
  • 14 Danylo Sikan
  • 18 Kevin Kelsy
  • 11 Oleksandr Zubkov
  • 99 Diogo Meireles Costa
  • 23 Joao Mario Neto Lopes
  • 3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
  • 4 David Carmo
  • 12 Zaidu Sanusi
  • 22 Alan Varela
  • 6 Stephen Eustaquio
  • 20 Andre Franco
  • 17 Ivan Jaime Pajuelo
  • 13 Wenderson Galeno
  • 9 Mehdi Taromi
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 13 Giorgi Gocholeishvili
  • 32 Eduard Kozik
  • 17 Bogdan Vyunnik
  • 8 Dmytro Kryskiv
  • 1 Artur Rudko
  • 21 Artem Bondarenko
  • 90 Oleksii Kashchuk
  • 7 Eguinaldo
  • 4 Denil Castillo
  • 27 Oleh Ocheretko
  • 16 Irakli Azarov
  • 12 Tymur Puzankov
  • 18 Wendell Nascimento Borges
  • 15 Jorge Sanchez
  • 14 Claudio Pires Morais Ramos
  • 2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
  • 70 Goncalo Borges
  • 8 Marko Grujic
  • 29 Antonio Martinez Lopez
  • 16 Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 10 Francisco Conceição
  • 28 Romario Baro
  • 21 Francisco Jose Navarro Aliaga
  • Số liệu thống kê FC Shakhtar Donetsk vs FC Porto
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    3
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    2
    9
     
    Tổng cú sút
     
    13
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    9
    2
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    3
     
    Cản sút
     
    0
    8
     
    Sút Phạt
     
    15
    45%
     
    Kiểm soát bóng
     
    55%
    47%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    53%
    445
     
    Số đường chuyền
     
    534
    89%
     
    Chuyền chính xác
     
    91%
    14
     
    Phạm lỗi
     
    8
    1
     
    Việt vị
     
    0
    14
     
    Đánh đầu
     
    10
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    6
    6
     
    Cứu thua
     
    3
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    22
    5
     
    CXD 29
     
    5
    4
     
    Đánh chặn
     
    8
    24
     
    Ném biên
     
    11
    10
     
    Cản phá thành công
     
    19
    10
     
    Thử thách
     
    9
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    83
     
    Pha tấn công
     
    71
    28
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    51