Feyenoord
02:00 20/09/2023
2-0
0-2
1-3
Celtic FC
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.69 : 1/4 : 1.26
Tỷ lệ bàn thắng 1.17 : 2 1/2 : 0.75
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 12.00 : 200.00

Đội hình thi đấu Feyenoord vs Celtic FC

Feyenoord Celtic FC
  • 22 Timon Wellenreuther
  • 5 Quilindschy Hartman
  • 33 David Hancko
  • 18 Gernot Trauner
  • 4 Lutsharel Geertruida
  • 8 Quinten Timber
  • 20 Mats Wieffer
  • 17 Luka Ivanusec
  • 10 Calvin Stengs
  • 14 Igor Paixao
  • 19 Yankubah Minteh
  • 1 Joe Hart
  • 2 Alistair Johnston
  • 4 Gustaf Lagerbielke
  • 5 Liam Scales
  • 3 Greg Taylor
  • 33 Matthew ORiley
  • 42 Callum McGregor
  • 41 Reo Hatate
  • 38 Daizen Maeda
  • 8 Kyogo Furuhashi
  • 7 Luis Enrique Palma Oseguera
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 6 Ramiz Zerrouki
  • 32 Ondrej Lingr
  • 31 Kostas Lambrou
  • 7 Alireza Jahanbakhsh
  • 11 Javairo Dilrosun
  • 16 Thomas Van Den Belt
  • 3 Thomas Beelen
  • 39 Mikki van Sas
  • 25 Leo Sauer
  • 15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
  • 24 Tomoki Iwata
  • 28 Paulo Bernardo
  • 49 James Forrest
  • 29 Scott Bain
  • 56 Anthony Ralston
  • 90 Michael Johnston
  • 14 David Turnbull
  • 13 Hyun-jun Yang
  • 19 Oh Hyun Gyu
  • 43 Joe Morrison
  • 15 Odin Thiago Holm
  • Số liệu thống kê Feyenoord vs Celtic FC
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    1
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    1
     
    Thẻ vàng
     
    3
    0
     
    Thẻ đỏ
     
    2
    16
     
    Tổng cú sút
     
    8
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    5
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    6
     
    Cản sút
     
    3
    10
     
    Sút Phạt
     
    19
    60%
     
    Kiểm soát bóng
     
    40%
    50%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    50%
    642
     
    Số đường chuyền
     
    411
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    81%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    11
    6
     
    Việt vị
     
    0
    9
     
    Đánh đầu
     
    5
    5
     
    Đánh đầu thành công
     
    2
    3
     
    Cứu thua
     
    3
    19
     
    Rê bóng thành công
     
    20
    4
     
    CXD 29
     
    5
    8
     
    Đánh chặn
     
    8
    18
     
    Ném biên
     
    23
    16
     
    Cản phá thành công
     
    18
    7
     
    Thử thách
     
    6
    118
     
    Pha tấn công
     
    63
    57
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    23