Manchester City
02:00 20/09/2023
3-1
0-0
2-2
Crvena Zvezda
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.04 : 1/4 : 0.41
Tỷ lệ bàn thắng 2.85 : 4 1/2 : 0.26
TL Thắng - Hòa - Bại 1.01 : 17.00 : 200.00

Đội hình thi đấu Manchester City vs Crvena Zvezda

Manchester City Crvena Zvezda
  • 31 Ederson Santana de Moraes
  • 21 Sergio Gómez Martín
  • 6 Nathan Ake
  • 3 Ruben Dias
  • 2 Kyle Walker
  • 16 Rodrigo Hernandez
  • 27 Matheus Luiz Nunes
  • 47 Phil Foden
  • 19 Julian Alvarez
  • 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 9 Erling Haaland
  • 18 Omri Glazer
  • 33 Srdan Mijailovic
  • 24 Nasser Djiga
  • 15 Aleksandar Dragovic
  • 23 Milan Rodic
  • 80 Stefan Mitrovic
  • 66 Hwang In-Beom
  • 6 Marko Stamenic
  • 4 Mirko Ivanic
  • 30 Osman Bukari
  • 9 Cherif Ndiaye
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 11 Jeremy Doku
  • 24 Josko Gvardiol
  • 18 Stefan Ortega
  • 52 Oscar Bobb
  • 25 Manuel Akanji
  • 4 Kalvin Phillips
  • 33 Scott Carson
  • 82 Rico Lewis
  • 3 Milos Degenek
  • 17 Jean-Philippe Krasso
  • 8 Guelor Kanga Kaku
  • 14 Peter Oladeji Olayinka
  • 1 Zoran Popovic
  • 27 Nikola Vasiljevic
  • 5 Uros Spajic
  • 19 Nemanja Milunovic
  • 10 Aleksandar Katai
  • 37 Vladimir Lucic
  • 70 Uros Kabic
  • 20 Kings Kangwa
  • Số liệu thống kê Manchester City vs Crvena Zvezda
    Humenne   Lipany
    12
     
    Phạt góc
     
    0
    10
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    2
     
    Thẻ vàng
     
    2
    37
     
    Tổng cú sút
     
    3
    16
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    11
     
    Sút ra ngoài
     
    1
    10
     
    Cản sút
     
    0
    10
     
    Sút Phạt
     
    6
    75%
     
    Kiểm soát bóng
     
    25%
    83%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    17%
    733
     
    Số đường chuyền
     
    234
    93%
     
    Chuyền chính xác
     
    76%
    5
     
    Phạm lỗi
     
    9
    1
     
    Việt vị
     
    1
    14
     
    Đánh đầu
     
    14
    7
     
    Đánh đầu thành công
     
    7
    1
     
    Cứu thua
     
    13
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    17
    5
     
    CXD 29
     
    5
    15
     
    Đánh chặn
     
    5
    16
     
    Ném biên
     
    9
    1
     
    Woodwork
     
    0
    13
     
    Cản phá thành công
     
    14
    2
     
    Thử thách
     
    6
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    149
     
    Pha tấn công
     
    37
    113
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    15