Peterborough United
01:45 20/09/2023
3-0
0-2
0-2
Cheltenham Town
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.92 : 1/4 : 0.40
Tỷ lệ bàn thắng 5.55 : 2 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 1.03 : 8.30 : 130.00

Đội hình thi đấu Peterborough United vs Cheltenham Town

Peterborough United Cheltenham Town
  • 1 Nicholas Bilokapic
  • 3 Harrison Burrows
  • 4 Ronnie Edwards
  • 5 Josh Knight
  • 30 Peter Kioso
  • 27 Archie Collins
  • 22 Hector Kyprianou
  • 10 Ephron Mason-Clarke
  • 14 Joel Randall
  • 11 Kwame Poku
  • 9 Jonson Scott Clarke-Harris
  • 1 Luke Kevin Southwood
  • 5 Owen Bevan
  • 33 Curtis Davies
  • 6 Lewis Freestone
  • 27 Luciano DAuria·Henry
  • 8 Liam Sercombe
  • 23 Elliot Bonds
  • 15 Will Ferry
  • 17 James Olayinka
  • 10 Aidan Keena
  • 32 Jovan Malcolm
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 17 Ricky-Jade Jones
  • 28 Jacob Wakeling
  • 8 Ryan De Havilland
  • 2 Jadel Katongo
  • 25 Fynn Talley
  • 15 Zak Sturge
  • 6 Romoney Crichlow-Noble
  • 38 Nathan Butler-Oyedeji
  • 20 Max Harris
  • 11 Robert Street
  • 7 Oliver Hammond
  • 4 Tom Bradbury
  • 18 Ellis Chapman
  • 3 Ben Williams
  • Số liệu thống kê Peterborough United vs Cheltenham Town
    Humenne   Lipany
    15
     
    Phạt góc
     
    1
    5
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    1
    0
     
    Thẻ vàng
     
    2
    0
     
    Thẻ đỏ
     
    2
    24
     
    Tổng cú sút
     
    2
    5
     
    Sút trúng cầu môn
     
    0
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    2
    11
     
    Cản sút
     
    0
    6
     
    Sút Phạt
     
    7
    67%
     
    Kiểm soát bóng
     
    33%
    49%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    51%
    528
     
    Số đường chuyền
     
    279
    87%
     
    Chuyền chính xác
     
    70%
    7
     
    Phạm lỗi
     
    6
    2
     
    Việt vị
     
    1
    36
     
    Đánh đầu
     
    38
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    20
    0
     
    Cứu thua
     
    13
    5
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    5
     
    Đánh chặn
     
    2
    29
     
    Ném biên
     
    21
    0
     
    Woodwork
     
    1
    5
     
    Cản phá thành công
     
    18
    10
     
    Thử thách
     
    6
    2
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    134
     
    Pha tấn công
     
    62
    104
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    10