Queens Park Rangers (QPR)
01:45 20/09/2023
1-1
0-1
1-2
Swansea City
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.79 : 0 : 1.14
Tỷ lệ bàn thắng 12.50 : 2 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 11.00 : 1.09 : 14.00

Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City

Queens Park Rangers (QPR) Swansea City
  • 1 Asmir Begovic
  • 15 Morgan Fox
  • 5 Steve Cook
  • 2 Osman Kakay
  • 22 Kenneth Paal
  • 8 Sam Field
  • 17 Andre Dozzell
  • 11 Paul Smyth
  • 10 Ilias Chair
  • 30 Sinclair Armstrong
  • 7 Chris Willock
  • 22 Carl Rushworth
  • 5 Benjamin Cabango
  • 23 Nathan Wood-Gordon
  • 33 Bashir Humphreys
  • 8 Matt Grimes
  • 2 Joshua Key
  • 4 Jay Fulton
  • 10 Jamal Lowe
  • 11 Josh Ginnelly
  • 20 Liam Cullen
  • 12 Jamie Paterson
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 21 Ziyad Larkeche
  • 37 Albert Adomah
  • 6 Jake Clarke-Salter
  • 24 Stephen Duke-McKenna
  • 32 Joe Walsh
  • 23 Charlie Kelman
  • 19 Elijah Dixon-Bonner
  • 9 Lyndon Dykes
  • 38 Rayan Kolli
  • 3 Kristian Pedersen
  • 19 Mykola Kukharevych
  • 18 Charlie Patino
  • 9 Jerry Yates
  • 14 Josh Tymon
  • 1 Andrew Fisher
  • 6 Harry Darling
  • 30 Harrison Ashby
  • 31 Oliver Cooper
  • Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    6
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    1
     
    Thẻ vàng
     
    3
    0
     
    Thẻ đỏ
     
    1
    11
     
    Tổng cú sút
     
    8
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    2
     
    Cản sút
     
    1
    17
     
    Sút Phạt
     
    17
    49%
     
    Kiểm soát bóng
     
    51%
    47%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    53%
    418
     
    Số đường chuyền
     
    450
    76%
     
    Chuyền chính xác
     
    78%
    12
     
    Phạm lỗi
     
    17
    6
     
    Việt vị
     
    3
    49
     
    Đánh đầu
     
    25
    26
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    21
    11
     
    Đánh chặn
     
    5
    36
     
    Ném biên
     
    19
    13
     
    Cản phá thành công
     
    20
    4
     
    Thử thách
     
    12
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    120
     
    Pha tấn công
     
    82
    58
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    40