Sheffield Wednesday
02:00 20/09/2023
1-1
0-0
2-1
Middlesbrough
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.49 : 0 : 0.59
Tỷ lệ bàn thắng 2.85 : 2 1/2 : 0.26
TL Thắng - Hòa - Bại 9.20 : 1.25 : 5.80

Đội hình thi đấu Sheffield Wednesday vs Middlesbrough

Sheffield Wednesday Middlesbrough
  • 36 Devis Vasquez
  • 23 Akin Famewo
  • 5 Bambo Diaby
  • 17 D Shon Bernard
  • 15 Juan Delgado
  • 10 Barry Bannan
  • 22 Jeff Hendrick
  • 14 Pol Valentin
  • 11 Josh Windass
  • 21 John Buckley
  • 27 Ashley Fletcher
  • 1 Seny Timothy Dieng
  • 3 Ricky van den Bergh
  • 6 Dael Fry
  • 26 Darragh Lenihan
  • 27 Lukas Ahlefeld Engel
  • 7 Hayden Hackney
  • 28 Lewis OBrien
  • 18 Samuel Silvera
  • 25 Matty Crooks
  • 8 Riley Mcgree
  • 19 Josh Coburn
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 41 Djeidi Gassama
  • 45 Anthony Musaba
  • 24 Michael Smith
  • 1 Cameron Dawson
  • 9 Lee Gregory
  • 19 Tyreeq Bakinson
  • 13 Callum Paterson
  • 8 George Byers
  • 2 Liam Palmer
  • 23 Tom Glover
  • 4 Daniel Barlaser
  • 11 Isaiah Jones
  • 29 Sam Greenwood
  • 10 Morgan Rogers
  • 16 Jonathan Howson
  • 2 Thomas Smith
  • 9 Emmanuel Latte Lath
  • 17 Patrick McNair
  • Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Middlesbrough
    Humenne   Lipany
    3
     
    Phạt góc
     
    4
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    2
     
    Thẻ vàng
     
    1
    9
     
    Tổng cú sút
     
    10
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    1
     
    Cản sút
     
    3
    13
     
    Sút Phạt
     
    13
    38%
     
    Kiểm soát bóng
     
    62%
    53%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    47%
    397
     
    Số đường chuyền
     
    661
    81%
     
    Chuyền chính xác
     
    88%
    13
     
    Phạm lỗi
     
    8
    1
     
    Việt vị
     
    5
    14
     
    Đánh đầu
     
    20
    6
     
    Đánh đầu thành công
     
    11
    2
     
    Cứu thua
     
    1
    11
     
    Rê bóng thành công
     
    11
    14
     
    Đánh chặn
     
    5
    23
     
    Ném biên
     
    21
    9
     
    Cản phá thành công
     
    10
    2
     
    Thử thách
     
    4
    1
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    0
    71
     
    Pha tấn công
     
    114
    45
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    52