Southampton
01:45 20/09/2023
0-1
0-0
2-2
Ipswich Town
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.59 : 0 : 1.49
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 1 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 113.00 : 6.10 : 1.10

Đội hình thi đấu Southampton vs Ipswich Town

Southampton Ipswich Town
  • 31 Gavin Bazunu
  • 3 Ryan Manning
  • 21 Taylor Harwood-Bellis
  • 24 Shea Charles
  • 2 Kyle Walker-Peters
  • 9 Adam Armstrong
  • 16 Will Smallbone
  • 7 Joe Aribo
  • 26 Ryan Fraser
  • 10 Che Adams
  • 23 Samuel Ikechukwu Edozie
  • 31 Vaclav Hladky
  • 2 Harry Clarke
  • 6 Luke Woolfenden
  • 15 Cameron Burgess
  • 18 Brandon Williams
  • 5 Sam Morsy
  • 14 Jack Taylor
  • 7 Wes Burns
  • 10 Conor Chaplin
  • 20 Omari Hutchinson
  • 27 George Hirst
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 18 Sekou Mara
  • 20 Kamal Deen Sulemana
  • 35 Jan Bednarek
  • 14 James Bree
  • 1 Alex McCarthy
  • 6 Mason Holgate
  • 17 Stuart Armstrong
  • 27 Samuel Amo-Ameyaw
  • 22 Carlos Alcaraz
  • 25 Massimo Luongo
  • 9 Freddie Ladapo
  • 12 Dominic Ball
  • 11 Marcus Anthony Myers-Harness
  • 24 Dane Scarlett
  • 30 Cameron Humphreys
  • 13 Cieran Slicker
  • 8 Lee Evans
  • 33 Nathan Broadhead
  • Số liệu thống kê Southampton vs Ipswich Town
    Humenne   Lipany
    9
     
    Phạt góc
     
    3
    3
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    2
     
    Thẻ vàng
     
    2
    13
     
    Tổng cú sút
     
    11
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    4
    6
     
    Cản sút
     
    4
    13
     
    Sút Phạt
     
    12
    58%
     
    Kiểm soát bóng
     
    42%
    56%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    44%
    548
     
    Số đường chuyền
     
    392
    83%
     
    Chuyền chính xác
     
    75%
    9
     
    Phạm lỗi
     
    13
    3
     
    Việt vị
     
    0
    25
     
    Đánh đầu
     
    29
    13
     
    Đánh đầu thành công
     
    14
    2
     
    Cứu thua
     
    3
    10
     
    Rê bóng thành công
     
    18
    14
     
    Đánh chặn
     
    9
    19
     
    Ném biên
     
    29
    0
     
    Woodwork
     
    1
    9
     
    Cản phá thành công
     
    14
    12
     
    Thử thách
     
    6
    0
     
    Kiến tạo thành bàn
     
    1
    114
     
    Pha tấn công
     
    111
    54
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    41